Có 2 kết quả:
滑头 huá tóu ㄏㄨㄚˊ ㄊㄡˊ • 滑頭 huá tóu ㄏㄨㄚˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) slippery
(3) slyboots
(2) slippery
(3) slyboots
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) slippery
(3) slyboots
(2) slippery
(3) slyboots
Bình luận 0